下に
しもに したに「HẠ」
☆ Trạng từ
Ở dưới.
下
に
署名
してください。
Xin vui lòng ký ở dưới cùng.

Từ đồng nghĩa của 下に
adverb
しもに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しもに
下に
しもに したに
ở dưới.
しもに
ghi chép,ở dưới,xông vào.
Các từ liên quan tới しもに
下二段活用 しもにだんかつよう
cách chia động từ theo Nidan (đuôi của động từ biến đổi theo các âm tiết "u" và "e" trong bảng chữ cái Hiragana)
下二桁 しもふたけた しもにけた
lần cuối hai xuất hiện (của) một số
thậm chí nếu
cũng; cả; nữa; cũng được.
一にも二にも いちにもににも
trước tiên; trên hết; ưu tiên hàng đầu; quan trọng nhất
兎にも角にも とにもかくにも うさぎにもかくにも
tuy nhiên; dù sao đi nữa; bằng cách nào đó; nói chung; trong bất kỳ trường hợp nào
後にも先にも あとにもさきにも
nhấn mạnh một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể là duy nhất không phải sau này cũng không phải trước đây
何にしても なんにしても なににしても
dù sao đi nữa