社会保障
しゃかいほしょう「XÃ HỘI BẢO CHƯỚNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm )

しゃかいほしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃかいほしょう
社会保障
しゃかいほしょう
phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm )
しゃかいほしょう
phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm )
Các từ liên quan tới しゃかいほしょう
社会保障費 しゃかいほしょうひ
chi phí an sinh xã hội
社会保障制度 しゃかいほしょうせいど
hệ thống an sinh xã hội
sự soi sáng; được soi sáng, sự sáng chói, tia sáng, ; sự rọi
sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên, những người bắn cung
người theo chủ nghĩa xã hội, Hội, đoàn thể
ほうしゃせんりょうほう ほうしゃせんりょうほう
xạ trị
người phụ giúp về công việc y tế
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)