社会保障制度
しゃかいほしょうせいど
☆ Danh từ
Hệ thống an sinh xã hội

社会保障制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会保障制度
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会保障 しゃかいほしょう
phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm )
社会制度 しゃかいせいど
hệ thống xã hội, chế độ xã hội
社会保障費 しゃかいほしょうひ
chi phí an sinh xã hội
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.