尺
さし しゃく「XÍCH」
☆ Danh từ
Cái thước
Kích thước dài ngắn
Một thước
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của 尺
noun
しゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃく
尺
さし しゃく
cái thước
倍尺
ばい しゃく
Phóng lớn.
癪
しゃく
sự co thắt
酌
しゃく
việc rót rượu, người rót rượu
笏
しゃく
shaku (flat wooden or ivory baton carried in the right hand when in ceremonial imperial or Shinto garb)
勺
しゃく せき
một thứ mười (của) một đi
杓
しゃく シャク
cái môi (để múc)
Các từ liên quan tới しゃく
余裕しゃくしゃく よゆうしゃくしゃく
làm dịu đi và biên soạn; có đủ và tới đồ phụ tùng
御酌 おしゃく ごしゃく
vũ nữ nhật (học nghề); nhảy cô gái
bình tĩnh, điềm tĩnh
尺取 しゃくとり しゃくと
đo con giun; inchworm; vòng (sâu bướm)
余裕綽綽 よゆうしゃくしゃく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
余裕綽々 よゆうしゃくしゃく
bình tĩnh, tự tin
一勺 いっしゃく いちしゃく
một shaku
釈典 しゃくてん しゃくのり
tín đồ phật giáo sutras; văn học tín đồ phật giáo