余裕綽綽
よゆうしゃくしゃく「DƯ DỤ XƯỚC XƯỚC」
☆ Tính từ
Có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt

余裕綽綽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余裕綽綽
余裕綽綽たる よゆうしゃくしゃくたる
bình tĩnh, điềm tĩnh
余裕綽々 よゆうしゃくしゃく
bình tĩnh, tự tin
綽号 しゃくごう
tên riêng, biệt danh
綽名 あだな
tên hiệu; biệt hiệu; tên giễu; ních; nickname.
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
余裕をかます よゆうをかます
bình tĩnh giả vờ
余裕を与える よゆうをあたえる
trao cơ hội, tặng cho (ai đó) một khoảng không
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện