余裕綽々
よゆうしゃくしゃく「DƯ DỤ XƯỚC」
☆ Cụm từ
Bình tĩnh, tự tin

余裕綽々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余裕綽々
余裕綽綽 よゆうしゃくしゃく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
余裕綽綽たる よゆうしゃくしゃくたる
bình tĩnh, điềm tĩnh
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
綽号 しゃくごう
tên riêng, biệt danh
綽名 あだな
tên hiệu; biệt hiệu; tên giễu; ních; nickname.
余韻嫋々 よいんじょうじょう
âm thanh kéo dài trong không trung; ngân mãi không dứt
余裕をかます よゆうをかます
bình tĩnh giả vờ
余裕を与える よゆうをあたえる
trao cơ hội, tặng cho (ai đó) một khoảng không