しゃくようしょ
Của I owe you, văn tự, giấy nợ

しゃくようしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃくようしょ
しゃくようしょ
của I owe you, văn tự, giấy nợ
借用書
しゃくようしょ
của I owe you, văn tự, giấy nợ
Các từ liên quan tới しゃくようしょ
giấy hẹn trả tiền
借用証書 しゃくようしょうしょ
giấy hẹn trả tiền
người đi vay, người đi mượn
sự vay mượn
người dùng, người hay dùng
/ə'setikəl/, khổ hạnh, người tu khổ hạnh
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn
sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp