焼却
しょうきゃく「THIÊU KHƯỚC」
Sự đốt bỏ
Sự thiêu hủy
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thiêu hủy, sự đốt bỏ

Bảng chia động từ của 焼却
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焼却する/しょうきゃくする |
Quá khứ (た) | 焼却した |
Phủ định (未然) | 焼却しない |
Lịch sự (丁寧) | 焼却します |
te (て) | 焼却して |
Khả năng (可能) | 焼却できる |
Thụ động (受身) | 焼却される |
Sai khiến (使役) | 焼却させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焼却すられる |
Điều kiện (条件) | 焼却すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 焼却しろ |
Ý chí (意向) | 焼却しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 焼却するな |
しょうきゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうきゃく
焼却
しょうきゃく
sự thiêu hủy, sự đốt bỏ
償却
しょうきゃく
trả lại
しょうきゃく
sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp
消却
しょうきゃく
việc xóa đi
銷却
しょうきゃく
xóa
Các từ liên quan tới しょうきゃく
lò đốt rác, lò thiêu; lò hoả táng, người thiêu; người hoả táng
焼却炉 しょうきゃくろ
lò đốt rác, lò thiêu; lò hoả táng, người thiêu; người hoả táng
cục, nha, vụ, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt
kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm
người gửi đồ vật; người gửi tiền, máy làn lắng
nhà giáo, nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
lối chơi bài " 21", phà, cầu phao, bắc cầu phao qua bằng cầu phao