Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借用証書
しゃくようしょうしょ
giấy hẹn trả tiền
しゃくようしょ
của I owe you, văn tự, giấy nợ
しょうしゃしょり
sự thắp đèn, sự chăng đèn, thuật bố trí ánh sáng, ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh
しょうしょく
một, vật hình I, dot, tôi, ta, tao, tớ, the i cái tôi
しょくしょう
sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy, chi nhánh, cơ sở, bộ, bộ Ngoại giao, nhà phụ, chái, kho, lời gợi ý, hiệu, toà án tôn giáo
しょくよう
có thể ăn được, vật ăn được, thức ăn
しょうしゅうしゃ
xem convene
しょうひしゃしんよう
Tín dụng tiêu dùng+ Một cụm thuật ngữ chung chỉ việc cho NGƯỜI TIÊU DÙNG vay để mua hàng hoá dịch vụ, nhưng thường không bao giờ gồm việc mua nhà.
ゆうしょうしゃ
người thắng cuộc, kẻ chiến thắng, chiến thắng
「TÁ DỤNG CHỨNG THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích