借用証書
しゃくようしょうしょ「TÁ DỤNG CHỨNG THƯ」
☆ Danh từ
Giấy hẹn trả tiền

しゃくようしょうしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃくようしょうしょ
借用証書
しゃくようしょうしょ
giấy hẹn trả tiền
しゃくようしょうしょ
giấy hẹn trả tiền
Các từ liên quan tới しゃくようしょうしょ
của I owe you, văn tự, giấy nợ
sự thắp đèn, sự chăng đèn, thuật bố trí ánh sáng, ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh
một, vật hình I, dot, tôi, ta, tao, tớ, the i cái tôi
sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy, chi nhánh, cơ sở, bộ, bộ Ngoại giao, nhà phụ, chái, kho, lời gợi ý, hiệu, toà án tôn giáo
có thể ăn được, vật ăn được, thức ăn
xem convene
Tín dụng tiêu dùng+ Một cụm thuật ngữ chung chỉ việc cho NGƯỜI TIÊU DÙNG vay để mua hàng hoá dịch vụ, nhưng thường không bao giờ gồm việc mua nhà.
người thắng cuộc, kẻ chiến thắng, chiến thắng