車庫
しゃこ「XA KHỐ」
☆ Danh từ
Nhà để xe; ga ra
車庫
を
仕事場
として
使
えるように
改造
した。
Tôi đã điều chỉnh nhà để xe để sử dụng như một xưởng.
車庫
の
窓
から
見
ました。そこで
見
たのはかなりびっくりしました。
Tôi nhìn qua cửa sổ nhà để xe; những gì tôi thấy đã làm tôi ngạc nhiên.
車庫
を
掃除
するのはあんまり
楽
しくなかった。
Làm sạch nhà để xe không phải là nhiều niềm vui.
Nhà xe.
車庫
を
仕事場
として
使
えるように
改造
した。
Tôi đã điều chỉnh nhà để xe để sử dụng như một xưởng.
車庫
の
窓
から
見
ました。そこで
見
たのはかなりびっくりしました。
Tôi nhìn qua cửa sổ nhà để xe; những gì tôi thấy đã làm tôi ngạc nhiên.
車庫
を
掃除
するのはあんまり
楽
しくなかった。
Làm sạch nhà để xe không phải là nhiều niềm vui.

Từ đồng nghĩa của 車庫
noun
しゃこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃこ
車庫
しゃこ
nhà để xe
蝦蛄
しゃこ シャコ
Tôm tít Nhật Bản
硨磲
しゃこ シャコ
tridacninae (tên thường gọi, ngao khổng lồ, là một phân họ phân loại của ngao nước mặn rất lớn.
鷓鴣
しゃこ シャコ
gà gô
Các từ liên quan tới しゃこ
しゃこ貝 しゃこがい シャコガイ
sò tai tượng
蝦蛄葉サボテン しゃこばサボテン しゃこはサボテン
cây xương rồng lễ nô en; cây xương rồng cua bể
溶接しゃこうめん ようせつしゃこうめん
Mặt nạ hàn, mo hàn
しゃこめし シャコめし
shako meshi, rice cooked with shrimp
車校 しゃこう
Trường dạy lái xe
藉口 しゃこう
sự viện cớ, sự lấy cớ
斜光 しゃこう
tia sáng chiếu nghiêng (xiên), ánh sáng chiếu nghiêng (xiên)
射倖 しゃこう
Đầu cơ