Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蝦蛄 しゃこ シャコ
Tôm tít Nhật Bản
サボテン
cây xương rồng.
サボテン科 サボテンか
họ xương rồng
観葉植物柱サボテン かんようしょくぶつはしらサボテン
Cột cây cảnh xương rồng.
サボテン用 サボテンよう
Dành cho cây xương rồng
蝲蛄 ざりがに ザリガニ
tôm hùm đất
螻蛄 けら おけら ろうこ ケラ オケラ
crickê đê chắn sóng
蝦 えび
con tôm