出願者
しゅつがんしゃ「XUẤT NGUYỆN GIẢ」
☆ Danh từ
Người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện

Từ đồng nghĩa của 出願者
noun
しゅつがんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅつがんしゃ
出願者
しゅつがんしゃ
người xin việc
しゅつがんしゃ
người xin việc
Các từ liên quan tới しゅつがんしゃ
sự bắn, sự phóng đi, khu vực săn bắn, quyền săn bắn ở các khu vực quy định, sự sút, cơn đau nhói, sự chụp ảnh, sự quay phim
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
người biểu diễn
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic
sự mọc mộng, sự nảy mầm
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, sao chiếu mệnh, tướng tinh; số mệnh, số phận, mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện, nổ đom đóm mắt, dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao, đánh dấu sao, có đóng vai chính, đóng vai chính, trội hẳn, xuất sắc