写真術
しゃしんじゅつ「TẢ CHÂN THUẬT」
☆ Danh từ
Thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh

しゃしんじゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃしんじゅつ
写真術
しゃしんじゅつ
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh
しゃしんじゅつ
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh
Các từ liên quan tới しゃしんじゅつ
天体写真術 てんたいしゃしんじゅつ
kỹ thuật chụp ảnh thiên thể
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic
じゅしゃ じゅしゃ
người theo đạo Khổng
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic
người theo thuyết sinh tồn
chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ nacre, xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ
sự bắn, sự phóng đi, khu vực săn bắn, quyền săn bắn ở các khu vực quy định, sự sút, cơn đau nhói, sự chụp ảnh, sự quay phim