Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写真術
しゃしんじゅつ
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh
じゅしゃ じゅしゃ
người theo đạo Khổng
じゅしんしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
しゃじつしゅぎしゃ
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic
じつぞんしゅぎしゃ
người theo thuyết sinh tồn
げんじつしゅぎしゃ
しんじゅしつ
chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ nacre, xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ
しゃしゅつ
sự bắn, sự phóng đi, khu vực săn bắn, quyền săn bắn ở các khu vực quy định, sự sút, cơn đau nhói, sự chụp ảnh, sự quay phim
しんじゅつ
thuật châm cứu
「TẢ CHÂN THUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích