謝絶
Sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt

Từ đồng nghĩa của 謝絶
Bảng chia động từ của 謝絶
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 謝絶する/しゃぜつする |
Quá khứ (た) | 謝絶した |
Phủ định (未然) | 謝絶しない |
Lịch sự (丁寧) | 謝絶します |
te (て) | 謝絶して |
Khả năng (可能) | 謝絶できる |
Thụ động (受身) | 謝絶される |
Sai khiến (使役) | 謝絶させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 謝絶すられる |
Điều kiện (条件) | 謝絶すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 謝絶しろ |
Ý chí (意向) | 謝絶しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 謝絶するな |
しゃぜつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃぜつ
謝絶
しゃぜつ
sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt
しゃぜつ
sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt.
Các từ liên quan tới しゃぜつ
面会謝絶 めんかいしゃぜつ
sự từ chối gặp mặt (do đang bệnh nặng, bận việc...)
sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn
người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước, bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên
sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ, hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
grad, cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần, cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học; tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành, tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách
đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S
sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch
chủ nghĩa hiện thực, thuyết duy thực