洒脱
しゃだつ「SÁI THOÁT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo
Không bị ép buộc, không bị gò bó

しゃだつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃだつ
洒脱
しゃだつ
không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo
しゃだつ
không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo
Các từ liên quan tới しゃだつ
円滑洒脱 えんかつしゃだつ
being smooth, free and easy, refined and unconventional
dí dỏm, tế nhị
滑稽洒脱 こっけいしゃだつ
trượt xuống
軽妙洒脱 けいみょうしゃだつ
dí dỏm, tế nhị
kẻ cướp; kẻ trộm
sự cướp bóc, sự cướp phá, cướp bóc, cướp phá
grad, cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần, cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học; tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành, tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách
đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S