だつりゃく
Sự cướp bóc, sự cướp phá, cướp bóc, cướp phá
Sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt, của cướp bóc; của ăn cắp, lời, của kiếm chác được, cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô

だつりゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だつりゃく
だつりゃく
sự cướp bóc, sự cướp phá, cướp bóc.
奪略
だつりゃく
sự cướp bóc
奪掠
だつりゃく
sự cướp bóc
Các từ liên quan tới だつりゃく
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
略奪する りゃくだつ
cướp bóc; cướp phá
掠奪 りゃくだつ
sự cướp bóc; sự cướp đoạt
略奪 りゃくだつ
sự cướp phá; sự cướp bóc; sự tước đoạt; sự ăn cướp
略奪者 りゃくだつしゃ
bạo khách.
không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính