吃逆
しゃっくり「CẬT NGHỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nấc cụt

Bảng chia động từ của 吃逆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吃逆する/しゃっくりする |
Quá khứ (た) | 吃逆した |
Phủ định (未然) | 吃逆しない |
Lịch sự (丁寧) | 吃逆します |
te (て) | 吃逆して |
Khả năng (可能) | 吃逆できる |
Thụ động (受身) | 吃逆される |
Sai khiến (使役) | 吃逆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吃逆すられる |
Điều kiện (条件) | 吃逆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吃逆しろ |
Ý chí (意向) | 吃逆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吃逆するな |
しゃっくり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃっくり
吃逆
しゃっくり
sự nấc cụt
しゃっくり
しゃっくり
nấc
Các từ liên quan tới しゃっくり
nấc cụt.
kẻ xâm lược, nước đi xâm lược, kẻ công kích, kẻ gây sự, kẻ gây hấn
hiccup, hiccough
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
しゃりしゃり シャリシャリ
Âm thanh của hai vật cứng mỏng cọ sát vào nhau, giòn giòn
one shaku
lỗi, sai lầm, lỗi lầm, không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được
crisp, straight (back), unwavering attitude, brisk