しゃくり
Nấc cụt.

しゃくり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃくり
しゃくり
nấc cụt.
決る
しゃくる さくる きまる
được quyết định, được giải quyết, được sửa chữa.
Các từ liên quan tới しゃくり
しゃくり上げる しゃくりあげる
nức nở một cách dữ dội, lên tiếng với những tiếng nức nở
あごをしゃくる あごをしゃくる
hất hàm nói chuyện
希釈率 きしゃくりつ
tỷ lệ pha loãng
借料 しゃくりょう
tiền thuê (tiền trả khi thuê vật gì)
酌量 しゃくりょう
sự xem xét; xin lỗi
咀嚼力 そしゃくりょく
Khả năng nhai, sức nhai
酌量減軽 しゃくりょうげんけい
giảm nhẹ hình phạt theo tình tiết vụ án
情状酌量 じょうじょうしゃくりょう
cầm (lấy) cho giảm bớt những hoàn cảnh vào trong sự xem xét