Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間断なくべらべらしゃべる
かんだんなくべらべらしゃべる
luôn miệng
べらべらしゃべる
lép xép.
食べ比べる たべくらべる
ăn và so sánh
並べる ならべる
bày
べらべら
non-stop talking, speaking indiscreetly, chattering
較べる くらべる
so sánh
比べる くらべる
調べる しらべる
chấm
調べ車 しらべぐるま しらべしゃ
ròng rọc
Đăng nhập để xem giải thích