しゃぼん玉
しゃぼんだま
Bong bóng xà phòng

しゃぼん玉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しゃぼん玉
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
tetray
người xem
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) toa xe lửa có chỗ đứng xem phong cảnh
người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm, người đầu cơ, kẻ đại bợm, kẻ gian hùng, kẻ sẵn sàng sung vào quân đội đánh thuê
thầy bói