るろうしゃ
Dân du cư; người sống nay đây mai đó, nay đây mai đó; du cư

るろうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu るろうしゃ
るろうしゃ
dân du cư
流浪者
るろうしゃ
dân du cư
Các từ liên quan tới るろうしゃ
しゃしゃる しゃしゃる
xía vào chuyện người khác, nói chen vào
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ
người bàn cãi, người tranh luận, bàn cãi, tranh luận
người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận
người lao động, người làm việc, thợ, công nhân, giai cấp công nhân, nhân dân lao động, ong thợ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
しゃしゃり出る しゃしゃりでる
không mời mà đến