収穫感謝祭
しゅうかくかんしゃさい
☆ Danh từ
Lễ tạ mùa, lễ cúng cơm mới

しゅうかくかんしゃさい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうかくかんしゃさい
収穫感謝祭
しゅうかくかんしゃさい
lễ tạ mùa, lễ cúng cơm mới
しゅうかくかんしゃさい
lễ tạ mùa, lễ cúng cơm mới
Các từ liên quan tới しゅうかくかんしゃさい
chủ bút, tổng biên tập
jailer
convert (e.g. Buddhism)
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
sự tạ ơn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngày lễ tạ ơn Chúa
lễ tạ mùa, lễ cúng cơm mới
người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan
chứng cáu kỉnh; tật cáu kỉnh; cáu kỉnh