収穫祭
しゅうかくさい「THU HOẠCH TẾ」
☆ Danh từ
Lễ tạ mùa, lễ cúng cơm mới

しゅうかくさい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうかくさい
収穫祭
しゅうかくさい
lễ tạ mùa, lễ cúng cơm mới
しゅうかくさい
lễ tạ mùa, lễ cúng cơm mới
Các từ liên quan tới しゅうかくさい
lễ tạ mùa, lễ cúng cơm mới
tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành
sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi, sự giải lạm phát
きんしゅくせいさく きんしゅくせいさく
kế hoạch thắt lưng buộc bụng
sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, quang sai, tính sai
người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...), người đi quyên, cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp
sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng
không được ghi danh, không có trong danh sách công bố, không nằm trong danh bạ