監修者
Chủ bút, tổng biên tập

かんしゅうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんしゅうしゃ
監修者
かんしゅうしゃ
chủ bút, tổng biên tập
かんしゅうしゃ
chủ bút, tổng biên tập
Các từ liên quan tới かんしゅうしゃ
jailer
người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan
người vào bừa; người không mời mà đến, người xâm phạm, người xâm nhập, máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương), người bắt người khác phải chịu đựng mình
convert (e.g. Buddhism)
người đa cảm
người theo thuyết duy cảm, người theo chủ nghĩa nhục dục, người theo chủ nghĩa khoái lạc dâm dục
nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, (+ to, with) nhập, liên kết, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc
sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, sao chiếu mệnh, tướng tinh; số mệnh, số phận, mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện, nổ đom đóm mắt, dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao, đánh dấu sao, có đóng vai chính, đóng vai chính, trội hẳn, xuất sắc