看守者
かんしゅしゃ「KHÁN THỦ GIẢ」
☆ Danh từ
Cai ngục

かんしゅしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんしゅしゃ
看守者
かんしゅしゃ
cai ngục
かんしゅしゃ
jailer
Các từ liên quan tới かんしゅしゃ
người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan
chủ bút, tổng biên tập
sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, sao chiếu mệnh, tướng tinh; số mệnh, số phận, mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện, nổ đom đóm mắt, dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao, đánh dấu sao, có đóng vai chính, đóng vai chính, trội hẳn, xuất sắc
tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng xôvơren
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
người bắn cung, chòm sao nhân mã
người theo thuyết hoàn hảo, người cầu toàn