しゅうさ
Sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, quang sai, tính sai

しゅうさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうさ
しゅうさ
sự lầm lạc
収差
しゅうさ
(vật lý) quang sai
Các từ liên quan tới しゅうさ
閨秀作家 けいしゅうさっか ねやしゅうさくか
nhà văn phụ nữ
không được ghi danh, không có trong danh sách công bố, không nằm trong danh bạ
quang sai sắc, sắc sai
蓚酸 しゅうさん
a-xít oxalic
習作 しゅうさく
học (e.g. âm nhạc)
集散 しゅうさん
tập hợp (tụ lại) và phân phối
秀才 しゅうさい
người phi thường; người kỳ kiệu.
収載 しゅうさい
sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách, danh sách