集散
しゅうさん「TẬP TÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tập hợp (tụ lại) và phân phối

Bảng chia động từ của 集散
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 集散する/しゅうさんする |
Quá khứ (た) | 集散した |
Phủ định (未然) | 集散しない |
Lịch sự (丁寧) | 集散します |
te (て) | 集散して |
Khả năng (可能) | 集散できる |
Thụ động (受身) | 集散される |
Sai khiến (使役) | 集散させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 集散すられる |
Điều kiện (条件) | 集散すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 集散しろ |
Ý chí (意向) | 集散しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 集散するな |
集散 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集散
集散地 しゅうさんち
nơi tập kết và phân phối
集散主義 しゅうさんしゅぎ
chủ nghĩa tập thể
集散花序 しゅうさんかじょ
cụm hoa hình xim
離合集散 りごうしゅうさん
tách ra và hợp lại
離散集合 りさんしゅうごう
tập hợp rời rạc
雲集霧散 うんしゅうむさん
giống như những đám mây và sương mù tụ lại rồi tan biến, nhiều thứ tụ lại rồi biến mất
散散 さんざん
trạng thái nổi bật của sự vật
クロマチンの凝集と分散 クロマチンのぎょーしゅーとぶんさん
kết dính và phân tán chromatin