Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
修飾子
しゅうしょくし しゅうしょくこ
từ bổ nghĩa
しゅうしょくし
しゅくしょ
địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng, đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho, to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý, (thể dục, thể thao) nhắm
しゅうしゅく
sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi, sự giải lạm phát
しゅうしょくご
いしゅくしょう
sự teo, sự hao mòn, làm teo, làm hao mòn, teo đi, hao mòn
しゅうしょう
sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung ; sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động
しゅっしょく
tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
こくしょくしゅ
khối u độc, khối u ác tính
おうしょくじんしゅ おうしょくじんしゅ
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Nước có màu da giống nhau,&nbsp;</span>cuộc đua màu vàng
「TU SỨC TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích