修飾子
しゅうしょくし しゅうしょくこ「TU SỨC TỬ」
☆ Danh từ
Từ bổ nghĩa

Từ đồng nghĩa của 修飾子
noun
しゅうしょくし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうしょくし
修飾子
しゅうしょくし しゅうしょくこ
từ bổ nghĩa
しゅうしょくし
từ bổ nghĩa
Các từ liên quan tới しゅうしょくし
就職者 しゅうしょくしゃ
người có việc làm
就職指導 しゅうしょくしどう
hướng nghiệp
再就職支援 さいしゅうしょくしえん
hỗ trợ việc làm
修飾する しゅうしょく しゅうしょくする
bổ nghĩa
địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng, đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho, to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý, (thể dục, thể thao) nhắm
sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi, sự giải lạm phát
sự teo, sự hao mòn, làm teo, làm hao mòn, teo đi, hao mòn
từ bổ nghĩa