修飾する
しゅうしょく しゅうしょくする「TU SỨC」
Bổ nghĩa
形容詞
は
名詞
を
修飾
する。
Tính từ bổ nghĩa cho danh từ. .

修飾する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修飾する
修飾 しゅうしょく
sự tô điểm; sự nhuận sắc; sự trang điểm; sự điểm trang; tô điểm; trang điểm.
オブジェクト修飾 オブジェクトしゅうしょく
sự sửa đổi đối tượng, sự thay đổi đối tượng,
修飾キー しゅうしょくキー
khóa thuộc tính
修飾子 しゅうしょくし しゅうしょくこ
từ bổ nghĩa
アドレス修飾 アドレスしゅうしょく
thay đổi địa chỉ
修飾語 しゅうしょくご
từ bổ nghĩa
文字修飾 もじしゅうしょく
trang trí ký tự
修飾語句 しゅうしょくごく
từ bổ nghĩa