自修する
じしゅうする「TỰ TU」
Tự học.

自修する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自修する
自修 じしゅう
self học; dạy chính mình
修する しゅうする しゅする
trau dồi
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自己修養 じこしゅうよう
sự tự học, tự tu dưỡng bản thân
修飾する しゅうしょく しゅうしょくする
bổ nghĩa
修行する しゅうぎょう
tu nghiệp; theo đuổi việc học; học; đào tạo; rèn luyện.
修正する しゅうせい しゅうせいする
vun vén
修繕する しゅうぜん しゅうぜんする
hàn.