Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しゅうどう
sự học, sự hiểu biết
修道
học
摺動
Chuyển động trượt
衆道
しゅうどう しゅどう
đồng tính luyến ái nam
しゅうどうに
bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, chim áo dài
しゅうどうせいど
đời sống ở tu viện, chế độ tu
しゅうどういんちょう
cha trưởng tu viện
だいしゅうどういん
tu viện, giới tu sĩ, các nhà tu, các bà xơ nhà thờ
しゅうどうせいかつ
だいしゅうどういんちょう
修道士 しゅうどうし
tu sĩ.
修道者 しゅうどうしゃ しゅどうしゃ
nhà sư, nhà tu
Đăng nhập để xem giải thích