修道制度
しゅうどうせいど「TU ĐẠO CHẾ ĐỘ」
☆ Danh từ
Đời sống ở tu viện, chế độ tu

しゅうどうせいど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうどうせいど
修道制度
しゅうどうせいど
đời sống ở tu viện, chế độ tu
しゅうどうせいど
đời sống ở tu viện, chế độ tu
Các từ liên quan tới しゅうどうせいど
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người gác phanh
tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
sự học, sự hiểu biết; kiến thức, thời kỳ phục hưng, những môn học mới 16 như tiếng Hy, lạp...)
lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo
trạng thái lỏng
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
どういう どういう
loại nào
bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, chim áo dài