Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大修道院
だいしゅうどういん
tu viện
tu viện, giới tu sĩ, các nhà tu.
だいしゅうどういんちょう
cha trưởng tu viện
大修道院長 だいしゅうどういんちょう
たいしゅううんどう
phong trào quần chúng
しゅうどうせいど
đời sống ở tu viện, chế độ tu
しゅうどういんちょう
いちだんどうし
1-step (type II) verb
しどういん
người dạy, thầy giáo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trợ giáo
せいどうしゅ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người gác phanh
「ĐẠI TU ĐẠO VIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích