しゅうどうに
Bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, chim áo dài

しゅうどうに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうどうに
しゅうどうに
bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô.
修道尼
しゅうどうに
bà xơ, nữ tu sĩ, nữ tu
Các từ liên quan tới しゅうどうに
sự đi vào, lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục từ, danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu
sự học, sự hiểu biết; kiến thức, thời kỳ phục hưng, những môn học mới 16 như tiếng Hy, lạp...)
tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ, người phi thường, khổng lồ, phi thường
con tuộc, con mực phủ
sự truyền tính trạng
(in botany) monoecism
đời sống ở tu viện, chế độ tu