形質導入
けいしつどうにゅう「HÌNH CHẤT ĐẠO NHẬP」
☆ Danh từ
Sự truyền tính trạng

けいしつどうにゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいしつどうにゅう
形質導入
けいしつどうにゅう
sự truyền tính trạng
けいしつどうにゅう
sự truyền tính trạng
Các từ liên quan tới けいしつどうにゅう
bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, chim áo dài
sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc, sự rút ra, sự thu được, sự điều chế dẫn xuất, phép lấy đạo hàm, đường dẫn nước, thuyết tiến hoá
sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu
động vật hút máu, kẻ bóc lột
sự đi vào, lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục từ, danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu
quyền bá chủ, quyền lânh đạo
đời sống ở tu viện, chế độ tu
sự học, sự hiểu biết; kiến thức, thời kỳ phục hưng, những môn học mới 16 như tiếng Hy, lạp...)