就任式
Nghi lễ khánh thành; sự sắp đặt

しゅうにんしき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうにんしき
就任式
しゅうにんしき
nghi lễ khánh thành
しゅうにんしき
sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...)
Các từ liên quan tới しゅうにんしき
dạng sợi, dạng xơ
dốc, quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm, nước ngâm, ngâm vào nước, bị ngâm
nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước, định kiến, thành kiến
người vào bừa; người không mời mà đến, người xâm phạm, người xâm nhập, máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương), người bắt người khác phải chịu đựng mình
<CHTRị> thuyết cấp tiến
con ma của một người đang sống
người đại lý, tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành; người gửi đi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường, đặc vụ, trinh thám, nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ