主任者
Người bên trong hỏi giá; giám đốc; chính; cái đầu

Từ đồng nghĩa của 主任者
しゅにんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅにんしゃ
主任者
しゅにんしゃ
người bên trong hỏi giá
しゅにんしゃ
người quản lý, quản đốc, giám đốc
Các từ liên quan tới しゅにんしゃ
はい作業主任者 はいさぎょうしゅにんしゃ
bulk loading safety officer
宅地建物取引主任者 たくちたてものとりひきしゅにんしゃ
registered real-estate broker
放射線取扱主任者 ほうしゃせんとりあつかいしゅにんしゃ
radiation protection supervisor
người vào bừa; người không mời mà đến, người xâm phạm, người xâm nhập, máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương), người bắt người khác phải chịu đựng mình
người vào bừa; người không mời mà đến, người xâm phạm, người xâm nhập, máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương), người bắt người khác phải chịu đựng mình
sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, sao chiếu mệnh, tướng tinh; số mệnh, số phận, mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện, nổ đom đóm mắt, dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao, đánh dấu sao, có đóng vai chính, đóng vai chính, trội hẳn, xuất sắc
jailer
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận