しゅうはたい
Dải tần số

しゅうはたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうはたい
しゅうはたい
dải tần số
周波帯
しゅうはたい
dải tần số
Các từ liên quan tới しゅうはたい
wine cup
tần số kế, máy đo tần số
cán, tay cầm, móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng, cái mũi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hoàn toàn, đầy đủ, hết sức, cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...)
không bè phái
gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ
khí thũng
nội nhũ
viên thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ, thu gọn, vắn vắt