はいきしゅ
Khí thũng

はいきしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はいきしゅ
はいきしゅ
khí thũng
肺気腫
はいきしゅ
Bệnh khí phế thũng
Các từ liên quan tới はいきしゅ
wine cup
cán, tay cầm, móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng, cái mũi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hoàn toàn, đầy đủ, hết sức, cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...)
sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, nghĩa Mỹ) đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
sự giết đi,sự kết liễu cuộc đời,sự đánh chết tươi,sai phái đi,nghĩa cổ) làm nhanh gọn,sự gửi đi (thư,sự khẩn trương,giải quyết nhanh gọn,gửi đi (thư,sự nhanh gọn,giết đi,sự sai phái đi,bản thông điệp,bản thông báo,ăn gấp,sự khử,thông điệp...),hãng vận tải hàng hoá,làm gấp,(từ cổ,khử,đánh chết tươi,sự làm gấp,sự giải quyết nhanh gọn,ăn khẩn trương,kết liễu cuộc đời
gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ
sự nướng, sự sưởi ấm, sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng
tần số kế, máy đo tần số
dải tần số