集票
しゅうひょう「TẬP PHIẾU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thu thập những lá phiếu bầu cử

Bảng chia động từ của 集票
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 集票する/しゅうひょうする |
Quá khứ (た) | 集票した |
Phủ định (未然) | 集票しない |
Lịch sự (丁寧) | 集票します |
te (て) | 集票して |
Khả năng (可能) | 集票できる |
Thụ động (受身) | 集票される |
Sai khiến (使役) | 集票させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 集票すられる |
Điều kiện (条件) | 集票すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 集票しろ |
Ý chí (意向) | 集票しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 集票するな |
しゅうひょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうひょう
集票
しゅうひょう
sự thu thập những lá phiếu bầu cử
しゅうひょう
dư luận, công luận
衆評
しゅうひょう
dư luận, công luận
Các từ liên quan tới しゅうひょう
周氷河 しゅうひょうが
cận băng hà
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung ; sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động
mảnh giấy có hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên người sở hữu sách đó; nhãn sở hữu sách
đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
văn kiện chính thức; văn thư công, bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ, giấy khen, bằng khen
chủ nghĩa biểu hiện
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công