表出
ひょうしゅつ「BIỂU XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biểu lộ; sự biểu hiện; bộc lộ

Từ đồng nghĩa của 表出
noun
Bảng chia động từ của 表出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 表出する/ひょうしゅつする |
Quá khứ (た) | 表出した |
Phủ định (未然) | 表出しない |
Lịch sự (丁寧) | 表出します |
te (て) | 表出して |
Khả năng (可能) | 表出できる |
Thụ động (受身) | 表出される |
Sai khiến (使役) | 表出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 表出すられる |
Điều kiện (条件) | 表出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 表出しろ |
Ý chí (意向) | 表出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 表出するな |
ひょうしゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひょうしゅつ
表出
ひょうしゅつ
biểu lộ
ひょうしゅつ
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm
Các từ liên quan tới ひょうしゅつ
dư luận, công luận
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn
stdout (computer)
chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, đất công, quyền được hưởng trên đất đai của người khác, sự chung, của chung, (từ cổ, nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng, cùng với, cũng như, giống như, đặc biệt khác thường
cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu, những thứ cần dùng, tiền cần thiết, việc cần thiết, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà xí
chắc hẳn, chắc chắn
vỏ hạt
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ