修復
しゅうふく しゅふく「TU PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sửa chữa; phục hồi

Từ đồng nghĩa của 修復
noun
Bảng chia động từ của 修復
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 修復する/しゅうふくする |
Quá khứ (た) | 修復した |
Phủ định (未然) | 修復しない |
Lịch sự (丁寧) | 修復します |
te (て) | 修復して |
Khả năng (可能) | 修復できる |
Thụ động (受身) | 修復される |
Sai khiến (使役) | 修復させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 修復すられる |
Điều kiện (条件) | 修復すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 修復しろ |
Ý chí (意向) | 修復しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 修復するな |
しゅうふく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうふく
修復
しゅうふく しゅふく
sửa chữa
しゅうふく
sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục.
Các từ liên quan tới しゅうふく
DNA修復 ディーエヌエーしゅうふく
sự sữa chữa DNA
歯科修復不全 しかしゅうふくふぜん
phục hồi răng không thành công
ファイルの修復 ファイルのしゅうふく
sự khôi phục tập tin
修復する しゅうふくする
khôi phục
システム修復ディスク システムしゅうふくディスク
đĩa sửa chữa khẩn cấp
回収袋 かいしゅうふくろ
bao, túi dùng để thu hoạch
回収袋 かいしゅうふくろ
túi thu hoạch
歯科修復物補修 しかしゅうふくぶつほしゅう
sửa chữa phục hồi lại răng