Kết quả tra cứu 修復する
修復する
しゅうふくする
「TU PHỤC」
◆ Khôi phục
◆ Phục hồi
◆ Trung tu
◆ Trùng tu; tôn tạo
フェ
は
国際組織
から
援助
を
受
け、
歴史的遺跡
を
修復
している。
Huế được các tổ chức quốc tế viện trợ để trùng tu các di tích lịch sử. .

Đăng nhập để xem giải thích