六大州
ろくだいしゅう ろくおおず「LỤC ĐẠI CHÂU」
☆ Danh từ
Sáu lục địa

六大州 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 六大州
六大 ろくだい
sáu nguyên tố của vạn vật (đát, nước, lửa, gió, không gian, ý thức)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大州 たいしゅう
lục địa; đại lục
六十余州 ろくじゅうよしゅう
những tỉnh 66 lẻ (của) nhật bản cũ (già)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.