かんしゅにん
Người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ

かんしゅにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんしゅにん
かんしゅにん
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
監守人
かんしゅにん かんしゅじん
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
Các từ liên quan tới かんしゅにん
người nhận
người phạm tội, người phạm lỗi, người xúc phạm, người làm mất lòng
người đại lý, tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành; người gửi đi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường, đặc vụ, trinh thám, nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
người phô trương, người phô bày, người trưng bày, người triển lãm, chủ rạp chiếu bóng
sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự phân phối, sự phân phát
chủ nghĩa chủ quan
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ