しゅじょうしゅぎしゃ
Người đa cảm, người có tài làm xúc động

しゅじょうしゅぎしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅじょうしゅぎしゃ
しゅじょうしゅぎしゃ
người đa cảm, người có tài làm xúc động
主情主義者
しゅじょうしゅぎしゃ
người đa cảm, người có tài làm xúc động
Các từ liên quan tới しゅじょうしゅぎしゃ
người hám lợi, hám lợi, theo thuyết trọng thương
sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn, chủ nghĩa trọng thương
nhà thực chứng
nhà tư tưởng, người không tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic
じゅしゃ じゅしゃ
người theo đạo Khổng