しゅくすい
Dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn tích

しゅくすい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅくすい
しゅくすい
dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn tích
宿酔
しゅくすい ふつかよい
dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn tích
Các từ liên quan tới しゅくすい
héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...), làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối
yên lặng, âm thầm
bệnh phù, tình trạng phình ra quá
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
chủ nghĩa dân tộc
một cách dịu dàng, một cách êm ái
trại, chỗ cắm trại, hạ trại, chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lều nhỏ, đóng trại, cắm trại
sự ghép mô không đồng nhất