しゅくや
Luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng

しゅくや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅくや
しゅくや
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng.
夙夜
しゅくや
từ sáng đến đêm
Các từ liên quan tới しゅくや
縮約 しゅくやく しゅく やく
ánh xạ co
下宿屋 げしゅくや
chỗ ở thuê, nhà trọ rẻ tiền, phòng trọ
血管収縮薬 けっかんしゅうしゅくやく
thuốc co mạch máu
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh, thâm canh
sự dịch; bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến
chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối, đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu, số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông, (từ cổ, nghĩa cổ) đạo quân, các thiên thể, các thiên thần tiên nữ, tôn bánh thánh
yên lặng, âm thầm