Các từ liên quan tới しゅごキャラ!の登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
ご当地キャラ ごとうちキャラ
linh vật địa phương (của các cơ quan chính quyền hoặc của các tổ chức cộng đồng)
キャラ キャラ
nhân vật (hư cấu)
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.