手術室
しゅじゅつしつ しゅじつしつ「THỦ THUẬT THẤT」
☆ Danh từ
Phòng mổ.

しゅじつしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅじつしつ
手術室
しゅじゅつしつ しゅじつしつ
phòng mổ.
しゅじつしつ
khoa phẫu thuật, việc mổ xẻ
Các từ liên quan tới しゅじつしつ
nơi sinh; sinh quán
tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ làm, tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn
chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ nacre, xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán
rượu táo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), làm nhiều hơn, nói ít chứ
sự ẩm ướt
thuật châm cứu